bí truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí truyền+ adj
- Secretly handed down, esoteric
- ngón võ bí truyền
a secretly handed down boxing hold
- phương thức bí truyền
a secretly handed down recipe
- ngôn ngữ bí truyền
esoteric language
- ngón võ bí truyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí truyền"
- Những từ có chứa "bí truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 680