--

bí truyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí truyền

+ adj  

  • Secretly handed down, esoteric
    • ngón võ bí truyền
      a secretly handed down boxing hold
    • phương thức bí truyền
      a secretly handed down recipe
    • ngôn ngữ bí truyền
      esoteric language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí truyền"
Lượt xem: 680